bị vong lục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị vong lục+ noun
- Memorandum (ngoại giao)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị vong lục"
- Những từ có chứa "bị vong lục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
deadliness casualty combat injury manes devil-may-care all souls' day jolted shade ebola virus death benefit more...
Lượt xem: 494